Có 2 kết quả:

潛移默化 qián yí mò huà ㄑㄧㄢˊ ㄧˊ ㄇㄛˋ ㄏㄨㄚˋ潜移默化 qián yí mò huà ㄑㄧㄢˊ ㄧˊ ㄇㄛˋ ㄏㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) imperceptible influence
(2) to influence secretly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) imperceptible influence
(2) to influence secretly

Bình luận 0